Đèn POWER nhấp nháy liên hồi, quạt dàn lạnh vẫn quay nhưng phòng chẳng mát hơn được một độ? Chín trên mười lần thủ phạm là mạch điện điều hoà – bộ não bé xíu nằm sau tấm nắp nhựa. Khi tụ 5 V tụt áp, relay máy nén kẹt, hay IC công suất cháy, chiếc board điều hoà bỗng hóa “người thực vật”: block im lặng, mã lỗi U4-03/H11/CH05 thi nhau nháy. Nếu bạn chịu khó cầm VOM, hiểu sơ đồ và biết xoá lỗi, bạn vừa tiết kiệm đến cả triệu đồng tiền thay bo mới. Ngược lại, cắm sai que đo 310 VDC cũng đủ khiến cầu diode hóa pháo hoa.
Bài viết này là hướng dẫn đầy đủ nhất 2025 về cách kiểm tra và sửa bo mạch điều hoà inverter/on-off: từ soi nguồn 5 V, đo bus 310 VDC, test cảm biến NTC 10 kΩ, tới quyết định nên thay relay hay đổi trọn board. Bạn sẽ phân biệt được sự cố nhẹ “tự xử” với lỗi nặng phải gọi thợ chuyên, tránh cảnh “bắt bệnh mù” và mất tiền oan cho những chiếc board điều hoà không vào điện giả mới.
1. Bảng triệu chứng 60 giây
Lướt bảng dưới đây 1 phút, bạn sẽ thấy ngay bo mạch (PCB) hay linh kiện ngoại vi nào đang “kêu cứu”.
Triệu chứng hiện trường | Khả năng cao hỏng (linh kiện/mạch) | Mã lỗi thường gặp (hãng) |
---|---|---|
Đèn POWER/Timer nháy 7 lần rồi tắt | Mạch nguồn 5 V sụt áp, cầu diode nổ | Daikin U4-03, Panasonic H14 |
Remote LG hiện CH05 ngay khi bật | Đường truyền indoor ↔ outdoor đứt, opto‐coupler chết | LG CH05 |
Quạt dàn lạnh thổi nhưng hơi nóng, block không khởi | Relay máy nén, tụ khởi động 35 µF khô, IPM chập | Không báo mã (on-off), Daikin J3 |
Máy chạy 5 s rồi nhảy CB | IGBT/Comp-relay chập, dây nguồn cháy, tụ lọc nổ – gây quá dòng | — |
Hoàn toàn mất nguồn, không đèn báo | Cầu chì 3,15 A đứt, MOV chạm, PSU 310 V “tắt thở” | Panasonic H11, Daikin A1 |
Ghi chú nhanh:
- “Quạt chạy nhưng gió ấm” kèm tiếng buzz nhẹ ở dàn nóng thường do relay dán tiếp xúc kém hoặc cuộn contactor cháy – dấu hiệu điện dễ nhận biết.
- CB nhảy ngay sau 1 – 2 giây khởi động thường do chập IGBT hoặc dây nguồn chuột cắn khiến dòng khởi động vượt ngưỡng bảo vệ.
Bắt đúng triệu chứng trong 60 giây giúp bạn quyết định: chỉ cần thay relay 100 k, hay phải “mổ” sâu tới cấp nạp firmware board.
2. An toàn & dụng cụ
2.1 5 quy tắc an toàn điện “bất di bất dịch”
- Cúp CB & đợi 3 phút để tụ bus 310 VDC xả hẳn trước khi chạm tay vào bo.
- Găng cách điện 1 kV + kính bảo hộ – cầu diode nổ bắn mảnh nhanh hơn bạn chớp mắt.
- Đặt đồng hồ ở thang cao nhất trước khi đo, rồi hạ dần; ngược thao tác dễ cháy cầu chì trong VOM.
- Một tay đo, một tay sau lưng (quy tắc “hand-in-pocket”) giảm khả năng tạo mạch qua tim.
- Không hàn khi board còn gas R32 trong dàn – tia lửa hàn + A2L = nguy cơ bén lửa.
2.2 “Giỏ đồ nghề” tối thiểu cho kiểm tra bo
Nhóm | Dụng cụ | Công dụng chính |
---|---|---|
Đo điện | VOM auto-range 600 V, kẹp dòng AC/DC, bút thử không tiếp xúc | Đo nguồn 5 V, bus 310 V, dòng block |
Kiểm tra linh kiện | ESR meter, LCR tweezers | Phân loại tụ khô, cuộn choke đứt |
Hàn sửa | Mỏ hàn 60 W, hút thiếc lò xo, kem flux | Thay relay, diode, MOSFET |
An toàn | Thảm cao su cách điện, kềm tuốt dây cách điện | Tránh giật & đoản mạch |
Multimeter (VOM) luôn là “linh hồn” bộ đồ nghề vì nó đo được điện áp, dòng và điện trở – ba thông số gốc để chẩn đoán hầu hết lỗi bo mạch điều hòa.
2.3 Dụng cụ nâng cao (khi bạn muốn “đào sâu”)
- Oscilloscope 50 MHz: soi PWM 15 kHz điều khiển IGBT, bắt lỗi nhiễu.
- Nguồn lập trình 0–30 V/5 A: cấp thử cho mạch logic khi PSU “tắt thở”.
- Máy hút chân không & manifold 800 psi: cần có nếu thao tác song song phần gas (rò khí sau hàn chân ống).
- Spray contact cleaner + conformal coat: làm sạch bo và phủ chống ẩm sau khi sửa, tránh oxy-hoá pad hàn.
Sắm đủ “đồ nghề” trên, bạn không chỉ đọc được bus 310 V hay nguồn 5 V mà còn có thể mổ xẻ sâu tới PWM, IGBT. Quan trọng hơn: tuân thủ đúng 5 quy tắc an toàn để khỏi biến phiên DIY thành “bài học điện giật” nhớ đời.
>>> Xem thêm: Nguyên nhân và cách khắc phục điều hòa bị đóng băng
3. Giải phẫu bo mạch điều hòa – “lột da” bộ não lạnh
Khu vực trên PCB | Điện áp điển hình | Linh kiện chủ đạo | Vai trò thực sự |
---|---|---|---|
PSU (Power-Supply Unit) | 90–310 VDC (bus) → 15 V → 5 V | Cầu diode, tụ 400 V – 470 µF, IC PWM, biến áp xung | Nắn xoay chiều 220 V thành 310 VDC, rồi hạ còn 15 V & 5 V nuôi logic; mất 5 V = đèn chết, board “im lặng” |
PFC + Inverter stage | 310–380 VDC dạng chuỗi xung | Cuộn choke PFC, IGBT/IPM, tụ snubber | Chỉnh hệ số cosφ ≈ 0,98 & tạo sóng sin giả cho block; IGBT chập = nhảy CB trong 2 s |
Mạch điều khiển (Logic 5 V) | 4,7–5,1 V | MCU 64 pin, EEPROM, thạch anh 8 MHz | Tính toán PID, xuất PWM 15 kHz cho IGBT, lưu mã lỗi; nhiễu 5 V → máy tự reset |
IO & cảm biến | 5 V / 3,3 V | Cổng CN-DS, opto-coupler, ADC | Nhận tín hiệu từ cảm biến NTC 10 kΩ, mô-tơ quạt, remote; đứt dây CN-DS = LG CH05 |
Mạch tác động (Power relay & driver) | 15 V → 220 V | Relay máy nén 30 A, Triac quạt, diode flyback | Đóng ngắt block, quạt, van tiết lưu; tiếp điểm mòn → quạt quay, block im |
Truyền thông Indoor ⇄ Outdoor | ±12 V dạng PWM | Opto PC817, cặp Tx/Rx, cáp 4 lõi | Thông báo tốc độ quạt, mã lỗi; đứt → Daikin U4-03, Panasonic H11 |
3.1 Sơ đồ “xương sống” ASCII
[AC 220V]──FUSE──MOV──▢Brid DIODE▢───+310V────┐
│
[PFC CHOKE]
│
┌──IGBT──┐ ┌──IGBT──┐
│ │ │ │ ← PWM 15 kHz
└────────┘ └────────┘
│
[COMPRESSOR MOTOR]
│
GND(-)
┌──── 15V LDO ──► Relay / Driver ◄── MCU 5V ── Sensors
│
5V Buck
3.2 Liên kết lỗi ↔ khu vực
- Mất nguồn, không đèn → soi PSU: cầu diode, tụ 400 V.
- Nhấp nháy mã U4-03/H11 → kiểm cổng IO CN-DS, opto-coupler.
- Nhảy CB ngay khi chạy → đo thông mạch IGBT/IPM, relay máy nén.
- Quạt chạy, block im lìm → relay 30 A oxi hóa hoặc tụ khởi động khô.
Từ sơ đồ này, mỗi khi cầm VOM bạn biết nên đặt que đo ở bus 310 V hay nhấc jumper CN-DS, tránh cảnh “mò mẫm toàn board”. Phần tiếp theo? Chúng ta sẽ đi vào quy trình 8 bước kiểm tra–dẫn đường từ phỏng đoán sang chẩn đoán chính xác.
>>> Xem thêm: Cách sửa chữa điều hòa không hoạt động
4. Quy trình kiểm tra 8 bước
Cứ lần lượt từ cao thế → thấp thế → logic → tác động, bạn sẽ khoanh vùng được linh kiện “đoản mạch” chỉ với VOM, ESR-meter và tuốc-nơ-vít.
Bước | Việc phải làm | Mục tiêu | Kết quả điển hình |
---|---|---|---|
1. Cầu chì – MOV – cầu diode | Tháo nắp, đo thông mạch cầu chì 3 A, kiểm MOV nứt, đo diode hai chiều. | Xác định bo mất nguồn do sốc sét hay đoản. | Hở điện trở ∞ Ω ⇒ thay cầu diode, gắn cầu chì mới. |
2. Bus 310 VDC | Cắm điện, đặt VOM thang ≥600 V, đo + và – tụ 400 V. | PSU còn sống? | 300 ± 10 V: OK; < 150 V: cầu diode/tụ lọc “chết”. |
3. Nguồn hạ áp 15 V → 5 V | Chích que âm vào GND, que dương đo IC LDO 7805. | Tách lỗi logic chết khỏi lỗi công suất. | 0 V → IC PWM sập; 3 V → tụ lọc 470 µF khô. |
4. Relay block & tụ khởi động | Đo cuộn relay 200 Ω, test tiếp điểm, ESR-meter tụ 35 µF. | Giải quyết “quạt chạy – block im”. | Relay hở, tụ ESR > 2 Ω ⇒ thay ngay (< 200 k). |
5. Cặp IGBT/IPM | Trên thang diode, đo mỗi cổng ± chân DC. | Bắt thủ phạm nhảy CB sau 2 s. | Sụt 0 V cả hai chiều ⇒ IGBT chập, máy nén chưa kịp nổ. |
6. Cảm biến NTC 10 kΩ / 5 kΩ | Rút giắc, đo ohm ở 25 °C (trong phòng). | Loại trừ mã lỗi H11/CH05 “giả”. | < 2 kΩ hoặc > 30 kΩ ⇒ sensor open/short. |
7. Đường CN-DS (Indoor ↔ Outdoor) | Đo liên tục dây truyền thông, so điện trở với datasheet. | Chặn đứng lỗi “board nói mà block không nghe”. | Đứt > 1 kΩ ⇒ hàn lại cáp, thay opto-PC817. |
8. Nạp/Reset firmware | Cắm cáp USB-ISP, flash file .hex chính hãng, hard-reset. | Hồi sinh MCU treo, xoá mã lỗi lưu. | Đèn Power ổn định, toàn bộ cảm biến đọc bình thường. |
Lưu ý “sống còn”
- Giữ một tay sau lưng khi đo bus 310 V để tránh dòng qua tim.
- Nếu thấy tụ 400 V phồng, xả điện qua điện trở 10 kΩ/5 W ít nhất 30 s rồi mới tháo.
- Sau bước 8, bật máy tối thiểu 5 phút, ghi lại dòng chạy block và nhiệt độ gió ra – nếu lệch chuẩn, quay lại bước 3 hoặc 5 để soi nguồn & IPM.
Làm đúng 8 bước, bạn sẽ biết nên thay tụ 100 k hay đổi nguyên bo 1,2 triệu, khỏi phải “đoán già đoán non” theo vết chớp đèn.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn thay thế cảm biến nhiệt độ điều hòa
5. Thay thế & sửa chữa linh kiện
Quy tắc vàng: “Cứu được linh kiện rẻ thì cứu, linh kiện đắt phải chắc chắn 100 % hỏng mới thay.”
5.1 Linh kiện “nhỏ mà hay chết” (thay trong < 15 phút)
Linh kiện | Trị chứng hỏng | Cách gỡ & hàn | Giá linh kiện (đ) |
---|---|---|---|
Tụ lọc 400 V–470 µF (PSU) | Phồng nắp, đo ESR > 1 Ω → sụt 5 V | Hàn khò + hút thiếc; lau sạch keo nâu, thay tụ 105 °C | 25 k – 45 k |
Tụ khởi động 30-35 µF (block) | Block rung rồi ngắt, quạt vẫn quay | Rút 2 cos Faston, bắt tụ mới bằng kẹp inox | 80 k – 120 k |
Relay 30 A (máy nén) | Tiếp điểm cháy, điện trở > 0,2 Ω | Hàn hút thiếc 6 chân, lắp relay Songle / Omron cùng chân | 90 k – 130 k |
Opto-coupler PC817 (CN-DS) | Báo CH05 / U4-03 khi dây tín hiệu OK | Đổ thiếc hai cạnh, nhấc nhẹ; hàn mới + bọc co nhiệt | 8 k – 12 k |
5.2 Sửa nguồn 5 V (logic “sống lại”)
- Tháo tụ 50 V-47 µF ở chân Vcc IC PWM, đo ESR.
- Nếu tụ OK mà 5 V vẫn 3 V → đổi IC PWM hoặc chip buck TL431.
- Lắp Snubber RC 100 Ω + 0,1 µF để hạn chế xung ngược.
Bảng mạch PSU – tụ lọc & IC PWM là hai linh kiện hỏng nhiều nhất theo thống kê sửa bo AC trên Instructables.
5.3 Thay IGBT / IPM – phần “đắt đỏ”
Bước | Mẹo thao tác an toàn |
---|---|
1. Khò pre-heat 180 °C mặt đáy 40–60 s | Tránh cong bo FR-4 khi nhấc module |
2. Thả flux AM-Tech, dùng khò 380 °C gió nhỏ nhấc IPM | Lắc nhẹ, không bẩy thẳng tay |
3. Làm sạch pad + tra keo tản nhiệt mới | Duy trì < 75 °C khi block full load |
4. Đặt IPM mới, khò 360 °C cho chì chảy đều | Đè nhẹ bằng nhíp để tránh “cold joint” |
5. Đo thông mạch 6 cặp C-E trước khi cấp điện | Đảm bảo không chập ngắn ngay sau hàn |
IGBT/IPM chịu xung PWM 10–20 kHz và dòng tới 15 A; thiếu keo tản nhiệt hoặc “cold joint” khiến nhiệt tăng 15 °C, giảm tuổi thọ hơn 50 %.
5.4 Re-ball MCU & nạp firmware
- MCU điều khiển (Renesas, Nuvoton) thường chết chân do ẩm + sốc nhiệt.
- Dùng stencil 0,4 mm + bi Sn63, station 260 °C re-ball trong 90 s.
- Flash file
.hex
/.s19
gốc bằng USB-ISP, reset NV-RAM; xoá sạch mã H11 / U4-03 tồn.
5.5 Phủ lại conformal coat
Sau khi hàn xong, phun lớp coat silicone rõng (mờ) để:
- Ngăn ẩm miền Bắc “đánh thủng” pad 5 V.
- Chống oxy-hoá tiếp điểm relay.
5.6 Khi KHÔNG nên sửa – hãy thay bo
Tình trạng | Lý do | Hành động |
---|---|---|
Cháy nám > 30 % diện tích bo | Mạch in carbon hoá, dẫn rò cao | Thay nguyên bo |
MCU “tụt nguồn” + EEPROM lỗi ví | Mất mã vùng; cần tool hãng | Thay bo |
IPM nổ + rạn cả heatsink | Khả năng chạm block ⇒ hỏng kép | Thay bo, test block |
Checklist sau sửa
- Bus 310 V ổn định ±10 V khi block chạy.
- Nhiệt độ gió ra < 17 °C sau 5 phút (chế độ 18 °C, quạt high).
- Dòng máy nén = 0,85–0,95 In định danh bảng tên.
Giữ linh kiện cũ → so sánh, rút kinh nghiệm “chết vì gì” để lần tới hàn phát ăn ngay!
>>> Xem thêm: Hướng dẫn sửa chữa điều hòa không làm mát hiệu quả
6. Bảng mã lỗi & cách xoá
Hãng | Mã lỗi điển hình | Nguyên nhân gốc hay gặp | Cách khắc phục nhanh |
---|---|---|---|
Daikin | U4-03 | Lỗi truyền thông indoor ↔ outdoor (đứt dây CN-DS, opto PC817 chết) | Kiểm tra cáp 4 lõi, hàn lại giắc, thay opto; reset nguồn 5 phút để MCU xoá log |
Panasonic | H11 | Sensor NTC phòng hở mạch / chập | Đo NTC 10 kΩ @25 °C, thay mới & xoá lỗi bằng thao tác Power OFF 30 s → ON |
LG | CH05 | Giao tiếp dàn lạnh-dàn nóng lỗi, nguồn 5 V sụt | Đo 5 V, kiểm opto, cáp tín hiệu; nếu ổn ⇒ reset nguồn 30 phút hoặc “hard-reset” bằng nút P trên remote |
Mitsubishi | E6 | IPM (IGBT) chập, quá dòng block | Đo cặp C-E IGBT; nếu chập ⇒ thay IPM + kiểm block; xoá lỗi bằng phím “CHECK → RESET” |
General/ Fujitsu | 00 nhấp nháy | Mất nguồn 15 V logic | Sửa PSU, thay tụ 470 µF; lỗi tự xoá sau 3 lần khởi động |
6.1 Thao tác “3 bước” xoá mã lỗi (đa số máy split)
- Cắt điện hoàn toàn (CB chính + phích) tối thiểu 30 phút để xả tụ và xoá latch lỗi MCU.
- Cắm lại, chờ 3 phút; khởi động bằng remote đã reset (giữ nút CHECK/RESET 3 s).
- Nếu mã vẫn xuất hiện, bo chưa sửa triệt để → quay lại quy trình kiểm tra bước 3 hoặc 5.
Lưu ý: Xoá tạm mã lỗi chỉ nên thực hiện sau khi đã sửa phần cứng; reset khơi khơi dễ làm IGBT vừa thay “ra đi” lần nữa vì nguyên nhân gốc còn ẩn.
>>> Xem thêm: Dịch vụ vệ sinh điều hoà Uy tín – Bảo vệ sức khoả gia đình bạn
7. Sửa hay thay? – ma trận quyết định
Không phải hỏng là “đập bo mới” – cũng không phải linh kiện nào chết đều đáng cứu. Dùng ma trận dưới đây, bạn chốt quyết định trong 30 giây mà không vung tiền theo cảm tính.
7.1 Ma trận 4 biến: Chi phí • Tuổi máy • Mức độ hỏng • Rủi ro tái lỗi
Lỗi thực tế | Giá linh kiện (đ) | Công sửa (đ) | Tuổi máy | Xác suất tái lỗi | NÊN |
---|---|---|---|---|---|
Relay máy nén cháy, tụ khởi động khô | 90 k – 120 k | 150 k | < 7 năm | Thấp | SỬA (thay relay + tụ) |
Nổ tụ lọc 400 V, sụt nguồn 5 V | 25 k – 45 k | 250 k | < 8 năm | Trung bình (nếu nguồn bẩn) | SỬA (thay tụ, làm sạch) |
Cháy IPM, mặt bo đen < 2 cm² | 750 k – 900 k | 400 k | 3–8 năm | Thấp–TB (nếu block khoẻ) | SỬA (thay IPM + keo tản) |
Cháy IPM + nứt heatsink + PCB rạn 30 % | 750 k – 900 k | 400 k | > 8 năm | Cao | THAY BO mới 1,2–1,5 tr |
MCU chết, EEPROM lỗi vùng | 500 k (MCU hiếm) | 450 k | > 6 năm | Cao (ẩn lỗi firmware) | THAY BO |
PSU sét đánh, mạch in cháy lan ⅓ board | — | — | Bất kỳ | Rất cao | THAY BO (khỏi “vá chăn bông”) |
Quy tắc “40 %”
- Nếu Tổng (linh kiện + công) > 40 % giá bo mới → THAY.
- Nếu Tổng < 40 % → SỬA, miễn tuổi máy ≤ 10 năm & block khoẻ.
7.2 Biểu đồ quyết định nhanh
graph LR
A[Lỗi phát sinh] --> B{Tổng chi > 40 %\\bo mới?}
B -- Yes --> C{Máy > 10 năm?}
C -- Yes --> D[Thay hẳn máy R32]
C -- No --> E[Thay bo mới]
B -- No --> F{Tuổi máy ≤ 10 năm?}
F -- Yes --> G[Sửa linh kiện]
F -- No --> E
7.3 Khi bắt buộc thay nguyên bo
- Bo cháy lan, vết than > 3 cm.
- Nhiều linh kiện nguồn nổ dây truyền – PSU, IPM, opto…
- Firmware “lock” vùng, chỉ hãng giải mã.
7.4 Lời khuyên thực chiến
- Kiểm tra block trước khi quyết chi IPM: dòng chạy ổn định, không kêu lạch cạch.
- Bo inverter dưới 5 năm, lỗi nhỏ → sửa rẻ và bền.
- Bo on-off đời cũ, cháy lớn → thay luôn, giá bo ≈ 450 k đã rẻ hơn “vá”.
Vẫn phân vân? Gọi Minh Dương Fix 0967 015 688 – kỹ thuật viên sẽ đo dòng block, scan lỗi, báo giá minh bạch trước khi bạn mở hầu bao.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn bảo dưỡng điều hòa định kỳ để kéo dài tuổi thọ